--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lặng lẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lặng lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lặng lẽ
+ adj
quiet, silent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặng lẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lặng lẽ"
:
lẳng lơ
lặng lẽ
lộng lẫy
lung lay
lừng lẫy
lửng lơ
lững lờ
lưỡng lự
Những từ có chứa
"lặng lẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
reason
argue
argument
obscenity
clincher
clencher
concubinary
good sense
commonsense
casuistry
more...
Lượt xem: 807
Từ vừa tra
+
lặng lẽ
:
quiet, silent